Gián đoạn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Gián đoạn là hiện tượng khi sự kiện bất ngờ cắt ngang quá trình hoạt động liên tục của hệ thống, con người hoặc quy trình, khiến trạng thái vận hành thay đổi và giảm hiệu suất. Khái niệm này xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, mạng máy tính, kinh doanh và sinh thái, phản ánh tầm quan trọng quản lý rủi ro.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Gián đoạn (interruption) là hiện tượng bất kỳ sự kiện nào xảy ra làm gián đoạn quá trình liên tục của một hệ thống, con người hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, gián đoạn thường được coi là sự ngắt quãng ngắn hạn hoặc dài hạn gây thay đổi trạng thái vận hành, dẫn đến giảm hiệu suất hoặc mất khả năng thực hiện tác vụ ban đầu.

Gián đoạn không chỉ mang tính tiêu cực; trong một số trường hợp, nó là cơ hội để tái cấu trúc, nâng cấp hoặc cải tiến quy trình. Ví dụ, gián đoạn mạng (network interruption) có thể kích hoạt các cơ chế dự phòng, tăng cường độ ổn định và bảo mật. Tuy nhiên, nếu không được quản lý đúng cách, gián đoạn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất dữ liệu, tai nạn công nghiệp hoặc tổn thất kinh tế.

Khái niệm gián đoạn bao quát nhiều lĩnh vực: từ gián đoạn chú ý trong tâm lý con người, gián đoạn dịch vụ trong CNTT đến gián đoạn chuỗi cung ứng và gián đoạn sinh thái. Tất cả đều chia sẻ đặc điểm chung là sự xuất hiện bất ngờ của yếu tố ngoại sinh hoặc nội sinh làm ngừng hoặc thay đổi quá trình ban đầu.

Phân loại gián đoạn

Gián đoạn có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp xác định nguyên nhân, tác động và biện pháp ứng phó:

  • Theo thời gian tồn tại:
    • Ngắn hạn (short-term): gián đoạn vài giây đến vài phút.
    • Trung hạn (medium-term): gián đoạn vài giờ đến vài ngày.
    • Dài hạn (long-term): gián đoạn kéo dài nhiều tuần hoặc hơn.
  • Theo nguyên nhân:
    • Kỹ thuật: lỗi phần cứng, phần mềm, lỗi truyền dẫn.
    • Con người: thao tác sai, đình công, thiếu nhân lực.
    • Môi trường: thiên tai, mất điện, biến đổi khí hậu.
    • Kinh tế – xã hội: khủng hoảng thị trường, thay đổi chính sách.
  • Theo tính chủ động:
    • Gián đoạn có kiểm soát (planned interruption): bảo trì, nâng cấp.
    • Gián đoạn ngoài ý muốn (unplanned interruption): sự cố, tai nạn.

Mỗi loại gián đoạn yêu cầu chiến lược quản lý, từ việc dự phòng, đào tạo nhân sự đến xây dựng hệ thống giám sát tự động và quy trình phục hồi nhanh.

Gián đoạn trong tâm lý và nhận thức

Trong tâm lý học, gián đoạn chú ý (attention interruption) mô tả hiện tượng khi một kích thích đột ngột từ môi trường bên ngoài cắt ngang quá trình tập trung ban đầu. Nghiên cứu cho thấy sau khi bị gián đoạn, con người mất trung bình 23 phút để khôi phục lại mức độ tập trung như trước (APA).

Cơ chế thần kinh liên quan gián đoạn thể hiện qua thành phần ERP P300, xuất hiện khoảng 300 ms sau kích thích, phản ánh quá trình phân tích, đánh giá và chuyển hướng chú ý. Độ lớn và độ trễ của P300 tăng lên khi tác vụ phức tạp hơn hoặc khi sự gián đoạn gây bất ngờ mạnh.

Gián đoạn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực lên trí nhớ ngắn hạn và năng suất làm việc. Để giảm thiểu tác động, các biện pháp như kỹ thuật Pomodoro (làm việc 25 phút, nghỉ 5 phút) và môi trường làm việc “không làm phiền” (Do Not Disturb) đã được áp dụng rộng rãi.

Gián đoạn trong hệ thống và mạng máy tính

Trong CNTT, gián đoạn dịch vụ (service interruption) đề cập đến thời gian hệ thống không phục vụ được yêu cầu của người dùng. Thời gian chết (downtime) được đo bằng MTTR (Mean Time To Repair) và MTBF (Mean Time Between Failures): MTBF=Tổng thời gian vận haˋnhSoˆˊ laˆˋn coˆˊ sự coˆˊMTBF = \frac{\text{Tổng thời gian vận hành}}{\text{Số lần cố sự cố}} và MTTR=Tổng thời gian khoˆi phụcSoˆˊ laˆˋn coˆˊ sự coˆˊMTTR = \frac{\text{Tổng thời gian khôi phục}}{\text{Số lần cố sự cố}}.

Nguyên nhân gián đoạn mạng có thể gồm sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, tấn công DDoS, mất điện hoặc lỗi cấu hình. Tiêu chí SLA (Service Level Agreement) thường yêu cầu độ khả dụng ít nhất 99,9 % (three nines), tương đương không quá 8,76 giờ downtime mỗi năm.

Chiến lược giảm gián đoạn bao gồm triển khai hệ thống clustering, replication dữ liệu, cân bằng tải (load balancing) và tự động chuyển mạch (failover). Giám sát 24/7 qua NMS (Network Management System) và cảnh báo sớm giúp phát hiện sự cố ngay khi mới xuất hiện.

Gián đoạn trong kinh doanh và chuỗi cung ứng

Gián đoạn chuỗi cung ứng (supply chain disruption) xảy ra khi một mắt xích trong quá trình cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ bị ngừng trệ, dẫn đến thiếu nguồn nguyên liệu, trì hoãn sản xuất hoặc mất cân đối cung–cầu. Nguyên nhân phổ biến bao gồm thiên tai, biến động thị trường, sự cố vận chuyển và khủng hoảng chính trị (HBR).

Tác động của gián đoạn có thể tính toán qua tổn thất doanh thu và chi phí lưu kho tăng cao. Công thức ước tính tổn thất: Loss=i=1nDi×CiLoss = \sum_{i=1}^{n} D_i \times C_i với \(D_i\) là thời gian gián đoạn của mắt xích \(i\), \(C_i\) chi phí mất mát mỗi giờ tương ứng.

  • Thiếu linh kiện sản xuất: dừng dây chuyền, giảm năng suất.
  • Trì hoãn giao hàng: mất giá trị hợp đồng, phạt vi phạm SLA.
  • Tăng tồn kho đệm: chi phí lưu kho, vốn lưu động bị chiếm dụng.

Chiến lược ứng phó bao gồm đa dạng hóa nhà cung cấp, xây dựng tồn kho an toàn và áp dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc và điều phối nhanh (SCQ).

Gián đoạn sinh thái và môi trường

Trong sinh thái, gián đoạn (ecological disturbance) là các sự kiện như cháy rừng, bão tố, ô nhiễm hoặc xâm nhập sinh vật ngoại lai gây thay đổi nhanh cấu trúc và chức năng hệ sinh thái. Mức độ gián đoạn được đo bằng thay đổi đa dạng loài và năng suất sinh khối (UNEP).

  • Gián đoạn tự nhiên: cháy rừng theo chu kỳ, lũ lụt, hạn hán.
  • Gián đoạn do con người: phá rừng, đô thị hóa, đạm và thuốc trừ sâu.
  • Chu kỳ hồi phục: successional stages từ pioneer đến climax community.

Khả năng phục hồi (resilience) định lượng qua chỉ số: R=ΔBΔtR = \frac{\Delta B}{\Delta t} với \(\Delta B\) là thay đổi sinh khối sau gián đoạn, \(\Delta t\) thời gian hồi phục.

Biện pháp giảm gián đoạn bao gồm quản lý bền vững, phục hồi cảnh quan (ecological restoration) và bảo tồn đa dạng loài, ví dụ trồng lại rừng ngập và tái tạo rạn san hô.

Gián đoạn trong y tế và chăm sóc sức khỏe

Gián đoạn điều trị (treatment interruption) xảy ra khi bệnh nhân không tiếp tục sử dụng thuốc hoặc can thiệp y tế theo lịch đã định, ảnh hưởng xấu đến kết quả lâm sàng. Điển hình trong điều trị HIV/AIDS và lao, gián đoạn làm tăng nguy cơ kháng thuốc và tái phát (WHO).

  • Gián đoạn do nguời bệnh: quên liều, thiếu nhận thức về tầm quan trọng.
  • Gián đoạn do hệ thống: thiếu thuốc, gián đoạn chuỗi lạnh, sự cố vận chuyển.
  • Gián đoạn do chi phí: không đủ tài chính chi trả thuốc hoặc khám.

Chiến lược giảm gián đoạn bao gồm tư vấn tuân thủ, nhắn tin nhắc lịch và áp dụng eHealth để theo dõi tự động (NCBI).

Đo lường và phân tích gián đoạn

Các chỉ số chính trong đánh giá gián đoạn bao gồm:

Chỉ sốĐịnh nghĩaÝ nghĩa
MTBF (Mean Time Between Failures)Thời gian trung bình giữa hai lần sự cốĐánh giá độ tin cậy tổng thể
MTTR (Mean Time To Repair)Thời gian trung bình để khôi phục dịch vụKhả năng hồi phục nhanh
Downtime RateTỷ lệ thời gian không hoạt động trên tổng thời gianĐánh giá mức độ gián đoạn

Phân tích nguyên nhân gốc (Root Cause Analysis) và mô phỏng Monte Carlo giúp xác định kịch bản rủi ro và biện pháp giảm thiểu, đồng thời xây dựng Business Impact Analysis (BIA) để ưu tiên ứng phó.

Chiến lược quản lý và khôi phục

  • Contingency Planning: xây dựng kế hoạch dự phòng cho từng loại gián đoạn, quy trình hồi phục khẩn cấp.
  • Disaster Recovery Plan (DRP): sao lưu và phục hồi dữ liệu, hạ tầng CNTT theo tiêu chuẩn ISO 22301 (ISO 22301).
  • Training & Testing: huấn luyện nhân sự và diễn tập tình huống gián đoạn định kỳ.
  • Automation & Monitoring: sử dụng AI/ML để giám sát bất thường, tự động khôi phục và cảnh báo sớm.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

  • Tích hợp AI và Machine Learning dự báo gián đoạn, tối ưu kế hoạch sao lưu và phân phối tài nguyên (IBM Research).
  • Phát triển hệ thống tự chữa lành (self-healing systems) trong CNTT và công nghiệp 4.0.
  • Mô hình đa kịch bản (digital twins) cho chuỗi cung ứng và cơ sở hạ tầng để kiểm thử trước khi thực thi.
  • Đánh giá liên ngành gián đoạn–hồi phục, xây dựng chỉ số resilience toàn diện cho cộng đồng and doanh nghiệp.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. Harvard Business Review. “Supply Chain Recovery in Coronavirus Times”. HBR, 2020. Retrieved from https://hbr.org/2020/03/supply-chain-recovery-in-coronavirus-times
  2. United Nations Environment Programme. “Ecosystem Resilience and Disturbance”. UNEP, 2022. Retrieved from https://www.unep.org
  3. World Health Organization. “Medication Adherence and Treatment Interruptions”. WHO, 2023. Retrieved from https://www.who.int
  4. International Organization for Standardization. “ISO 22301: Business Continuity Management”. ISO, 2019. Retrieved from https://www.iso.org/iso-22301-business-continuity.html
  5. National Center for Biotechnology Information. “Digital Health Interventions for Treatment Adherence”. NCBI, 2020. Retrieved from https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7223984/
  6. Montgomery, D. C. (2008). Design and Analysis of Experiments (7th ed.). Wiley.
  7. Shewhart, W. A. (1931). Economic Control of Quality of Manufactured Product. D. Van Nostrand Company.
  8. IBM Research. “AI for IT Operations (AIOps)”. IBM, 2024. Retrieved from https://www.ibm.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gián đoạn:

Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Phân tích đa biến trên 416 bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình: dự đoán, mức độ cắt bỏ và thời gian sống sót Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 95 Số 2 - Trang 190-198 - 2001
Đối tượng. Mức độ cắt bỏ khối u cần thực hiện trên bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình (GBM) vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định những yếu tố tiên đoán độc lập quan trọng về sự sống sót ở những bệnh nhân này và xác định xem mức độ cắt bỏ có liên quan đến thời gian sống sót tăng lên hay không. ... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #cắt bỏ khối u #thời gian sống sót #yếu tố tiên đoán #hình ảnh cộng hưởng từ
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Một phương pháp tính toán rủi ro đơn giản để dự đoán buồn nôn và nôn sau phẫu thuật Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 91 Số 3 - Trang 693-693 - 1999
Giới thiệu Gần đây, hai trung tâm đã độc lập phát triển một hệ số rủi ro để dự đoán buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV). Nghiên cứu này điều tra (1) liệu các hệ số rủi ro có hợp lệ ở các trung tâm khác nhau hay không và (2) liệu các hệ số rủi ro dựa trên các hệ số hồi quy logistic có thể được đơn giản hóa mà không làm mất đi sức...... hiện toàn bộ
Phát Triển Bộ Dữ Liệu Lượng Mưa Hàng Ngày Lưới Mới Độ Phân Giải Cao (0.25° × 0.25°) cho Giai Đoạn Dài (1901-2010) ở Ấn Độ và So Sánh với Các Bộ Dữ Liệu Tồn Tại Trong Khu Vực Dịch bởi AI
Mausam - Tập 65 Số 1 - Trang 1-18
TÓM TẮT. Nghiên cứu trình bày sự phát triển của bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày mới (IMD4) với độ phân giải không gian cao (0.25° × 0.25°, vĩ độ × kinh độ) bao phủ một khoảng thời gian dài 110 năm (1901-2010) trên đất liền chính của Ấn Độ. Nghiên cứu cũng đã so sánh IMD4 với 4 bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày khác với các độ phân giải không gian và thời gian khác nhau. Để chuẩn bị d...... hiện toàn bộ
#Lượng mưa #Dữ liệu lưới #Độ phân giải cao #Phân bố không gian #Ấn Độ #IMD4 #Khí hậu #Biến đổi khí hậu.
Giảng dạy khoa học dựa trên điều tra—nó là gì và liệu nó có quan trọng không? Kết quả từ một tổng hợp nghiên cứu giai đoạn 1984 đến 2002 Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 47 Số 4 - Trang 474-496 - 2010
Tóm tắtMục tiêu của Dự án Tổng hợp Điều tra là tổng hợp các phát hiện từ các nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 để giải quyết câu hỏi nghiên cứu, Tác động của giảng dạy khoa học dựa trên điều tra đối với kết quả học tập của học sinh K–12 là gì? Khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 được lựa chọn để tiếp tục một ...... hiện toàn bộ
Huỳnh quang lai tại chỗ với thư viện đặc trưng nhiễm sắc thể người: phát hiện tam bội 21 và chuyển đoạn nhiễm sắc thể 4. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 85 Số 23 - Trang 9138-9142 - 1988
Nhiễm sắc thể có thể được nhuộm màu cụ thể trong dải phân cách ở kỳ giữa và nhân tế bào trung gian bằng lai tại chỗ sử dụng toàn bộ thư viện DNA đặc trưng của nhiễm sắc thể. DNA gắn nhãn không được sử dụng để ức chế sự lai của các trình tự trong thư viện liên kết với nhiều nhiễm sắc thể. Nhiễm sắc thể mục tiêu có thể phát sáng mạnh ít nhất gấp 20 lần so với các nhiễm sắc thể khác theo độ d...... hiện toàn bộ
#lai tại chỗ huỳnh quang #nhiễm sắc thể #tam bội 21 #chuyển đoạn nhiễm sắc thể #thư viện DNA #kỳ giữa #nhân tế bào trung gian
Tổn thương vùng striatum lồi bên giữ lại dự đoán kết quả nhưng làm gián đoạn việc hình thành thói quen trong học tập theo phương pháp công cụ Dịch bởi AI
European Journal of Neuroscience - Tập 19 Số 1 - Trang 181-189 - 2004
Ý tứCác thói quen được kiểm soát bởi các kích thích trước đó hơn là bởi sự mong đợi kết quả. Các chế độ phản hồi theo khoảng thời gian đã được chứng minh là tạo ra thói quen, điều này được thể hiện qua việc hành vi thu được dưới chế độ này không nhạy cảm với các liệu pháp giảm giá trị kết quả. Hai thí nghiệm đã được thực hiện để đánh giá vai trò của vùng striatum l...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu động học của quá trình lên men axit lactic: Quá trình lên men gián đoạn ở pH kiểm soát Dịch bởi AI
Wiley - Tập 1 Số 4 - Trang 393-412 - 1959
Tóm tắtDữ liệu động học là cần thiết để phát triển sự hiểu biết cơ bản về quá trình lên men và cho phép thiết kế hợp lý các quá trình lên men liên tục.Động học của quá trình lên men glucose thành axit lactic đã được nghiên cứu ở sáu mức pH ổn định từ 4,5 đến 6,0 thông qua việc đo tốc độ tức thời của sự phát triển vi khuẩn và sự hình thành axit lact...... hiện toàn bộ
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Tổng số: 557   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10